ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shilly-shally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shilly-shally


shilly-shally /'ʃiliɳ,ʃæli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự

tính từ


  trù trừ, do dự, lưỡng lự

nội động từ


  trù trừ, do dự, lưỡng lự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…