EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shills
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shills
shill /ʃil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cò mồi
← Xem thêm từ shillings
Xem thêm từ shilly-shally →
Từ vựng liên quan
hi
hill
hills
ill
ills
s
sh
shill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…