EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shield-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shield-shaped
shield-shaped /'ʃi:ld'ʃeipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hình mộc, có hình khiên
← Xem thêm từ shield-hand
Xem thêm từ shieldbone →
Từ vựng liên quan
ape
aped
el
eld
ha
hap
hi
hie
pe
ped
s
sh
shape
shaped
shield
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…