EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shield-hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shield-hand
shield-hand /'ʃi:ldhænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tay trái
← Xem thêm từ shield-bearer
Xem thêm từ shield-shaped →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
el
eld
ha
han
hand
hi
hie
s
sh
shield
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…