ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shepherds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shepherds


shepherd /'ʃepəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chăn cừu
  người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn
  linh mục, mục sư
the good Shepherd → Chúa

ngoại động từ


  chăn (cừu)
  trông nom săn sóc; hướng dẫn
  xua, dẫn, đuổi (một đám đông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…