ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shedding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shedding


shedding /'ʃediɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống
  sự lột (da...); cái lột ra

Các câu ví dụ:

1. Even more worrying, researchers found that areas that were once considered "stable and immune to change" in East Antarctica, are shedding quite a lot of ice, too, said the study.

Nghĩa của câu:

Đáng lo ngại hơn nữa, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng các khu vực từng được coi là "ổn định và miễn nhiễm với sự thay đổi" ở Đông Nam Cực, cũng đang đổ khá nhiều băng, nghiên cứu cho biết.


2. After Premchai's arrest, striking images of the cheetah shedding its skin went viral, inspiring demonstrations that saw protesters wearing black leopard masks, as well as graffiti of the cat across the walls.


Xem tất cả câu ví dụ về shedding /'ʃediɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…