ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shedder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shedder


shedder /'ʃedə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm rụng, người làm rơi
  cua lột; rắn lột; sâu bọ lột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…