ex. Game, Music, Video, Photography

She and her husband decided to head to Jordan, where they filed with the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jordan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

She and her husband decided to head to jordan, where they filed with the U.

Nghĩa của câu:

jordan


Ý nghĩa

@jordan /'dʤɔ:dn/
* danh từ
- ùi màng để đi đái đêm)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…