EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shapers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shapers
shaper /'ʃeipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ nặn, thợ giũa
người thảo kế hoạch
máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn
← Xem thêm từ shaper
Xem thêm từ shapes →
Từ vựng liên quan
ape
aper
er
ha
hap
pe
per
pers
s
sh
shape
shaper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…