ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shapers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shapers


shaper /'ʃeipə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ nặn, thợ giũa
  người thảo kế hoạch
  máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…