ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shangri-la

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shangri-la


shangri-la

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc

Các câu ví dụ:

1. The comments by Mattis, during the annual shangri-la Dialogue forum, show how U.


Xem tất cả câu ví dụ về shangri-la

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…