shangri-la
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc
Các câu ví dụ:
1. The comments by Mattis, during the annual shangri-la Dialogue forum, show how U.
Xem tất cả câu ví dụ về shangri-la
* danh từ
xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc
1. The comments by Mattis, during the annual shangri-la Dialogue forum, show how U.