EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shaly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shaly
shaly /'ʃeili/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đá phiến; như đá phiến
có mùi dầu đá phiến
← Xem thêm từ shalt
Xem thêm từ sham →
Từ vựng liên quan
ha
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…