ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shaly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shaly


shaly /'ʃeili/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đá phiến; như đá phiến
  có mùi dầu đá phiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…