ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shalt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shalt


shalt /ʃælt/

Phát âm


Ý nghĩa

* (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của shall

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…