EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shalt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shalt
shalt /ʃælt/
Phát âm
Ý nghĩa
* (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của shall
← Xem thêm từ shalom
Xem thêm từ shaly →
Từ vựng liên quan
alt
ha
halt
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…