ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shabbyish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shabbyish


shabbyish /'ʃæbiiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tồi tồi, hơi tiều tuỵ
  khá bủn xỉn
  hơi đê tiện, khá đê tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…