EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shabrack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shabrack
shabrack /'ʃæbræk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải phủ lưng (ngựa)
← Xem thêm từ shabbyish
Xem thêm từ shack →
Từ vựng liên quan
ab
ac
br
bra
ha
ra
rac
rack
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…