shabbily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
ăn mặc xoàng xựnh (về người)
đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử)
* phó từ
mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
ăn mặc xoàng xựnh (về người)
đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử)