EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shabbiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shabbiest
shabby /'ʃæbi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
shabby house
→ nhà tồi tàn
shabby coat
→ áo trơ khố tải
bủn xỉn
đáng khinh, hèn hạ, đê tiện
to play somebody a shabby trick
→ chơi xỏ ai một vố đê tiện
← Xem thêm từ shabbier
Xem thêm từ shabbily →
Từ vựng liên quan
ab
abb
bi
est
ha
s
sh
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…