ex. Game, Music, Video, Photography

" Several other college students are doing similar jobs as him at other gardens along Pham Van Dong Street.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ college. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Several other college students are doing similar jobs as him at other gardens along Pham Van Dong Street.

Nghĩa của câu:

college


Ý nghĩa

@college /'kɔlidʤ/
* danh từ
- trường đại học, trường cao đẳng
- ban; học viện
=college of pharmac+ ban dược; học viện dược (trong trường đại học)
- trường đại học nội trú
- trường chuyên nghiệp
=naval college+ trường hải quân
=college of music+ trường nhạc
- đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn
=the College of Cardinals+ đoàn giáo chủ áo đỏ (có thể bầu giáo hoàng)
- (từ lóng) trịa giam, nhà tù

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…