ex. Game, Music, Video, Photography

-session last night and in Asia this morning.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ session. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

-session last night and in Asia this morning.

Nghĩa của câu:

session


Ý nghĩa

@session /'seʃn/
* danh từ
- buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị
=in session+ đang họp (quốc hội)
- thời kỳ hội nghị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê-cốt) học kỳ
- phiên toà
=Court of Session+ toà án tối cao (Ê-cốt)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…