EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sesames
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sesames
sesame /'sesəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây vừng, hạt vừng
open sesame
chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được)
← Xem thêm từ sesame
Xem thêm từ sesamoid →
Từ vựng liên quan
AM
am
esa
me
mes
s
sa
sam
same
se
sesame
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…