EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sesamoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sesamoid
sesamoid /'sesəmɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình hạt vừng
danh từ
(giải phẫu) xương vừng
← Xem thêm từ sesames
Xem thêm từ sesamoidal →
Từ vựng liên quan
AM
am
esa
id
mo
s
sa
sam
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…