ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serried

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serried


serried /'serid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…