EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serried
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serried
serried /'serid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)
← Xem thêm từ serricorn
Xem thêm từ serriostrade →
Từ vựng liên quan
er
err
ri
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…