EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serricorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serricorn
serricorn /'serikɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ)
← Xem thêm từ serrefile
Xem thêm từ serried →
Từ vựng liên quan
co
corn
er
err
ic
ICOR
or
ri
rn
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…