ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serriostrade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serriostrade


serriostrade /,seri'rɔstrit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mỏ khía răng cưa (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…