ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serpentine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serpentine


serpentine /'sə:pəntain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) rắn; hình rắn
  quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
  thâm độc, nham hiểm
  uyên thâm
serpentine wisdom → học thức uyên thâm

danh từ


  (khoáng chất) Xecpentin
  (kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn

nội động từ


  bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc

@serpentine
  đường kính rắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…