ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serpentiform

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serpentiform


serpentiform /'sə:pəntifɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình rắn, ngoằn ngoèo như rắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…