ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serpent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serpent


serpent /'sə:pənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con rắn
the [old] Serpent → con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
thiên the Serpent → chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
  (âm nhạc) Trompet cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…