EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serpent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serpent
serpent /'sə:pənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con rắn
the [old] Serpent
→ con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
thiên the Serpent
→ chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
(âm nhạc) Trompet cổ
← Xem thêm từ serow
Xem thêm từ serpent-charmer →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
nt
pe
pen
pent
rp
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…