ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serpent-charmer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serpent-charmer


serpent-charmer /'sə:pənt,tʃɑ:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dụ rắn, người bắt rắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…