ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charmer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charmer


charmer /'ʃɑ:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
  người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
  (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…