ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charmed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charmed


charm /tʃɑ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sức mê hoặc
  bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma
  nhan sắc, sắc đẹp, duyên
  sức hấp dẫn, sức quyến rũ
'expamle'>under a charm
  bị mê hoặc; bị bỏ bùa

ngoại động từ


  làm mê hoặc, dụ
=to charm a secret out of somebody → dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật
  bỏ bùa, phù phép
  quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng
to be charmed with → bị quyến rũ vì, say mê vì
I shall be charmed to → nủm luần bâu charm vui sướng được
to bear a charmed life
  sống dường như có phép màu phù hộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…