EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serotinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serotinal
serotinal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nở cuối mùa; nở cuối buổi; bay cuối buổi
← Xem thêm từ serotherapy
Xem thêm từ serotine →
Từ vựng liên quan
er
in
ot
rot
s
se
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…