EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serotine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serotine
serotine /'serətin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) dơi nâu (châu Âu)
← Xem thêm từ serotinal
Xem thêm từ serotinous →
Từ vựng liên quan
er
in
ot
rot
s
se
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…