EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serotherapy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serotherapy
serotherapy /,siərou'θerəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép chữa bằng huyết thanh
← Xem thêm từ serosity
Xem thêm từ serotinal →
Từ vựng liên quan
er
era
he
her
ot
other
ra
rap
rot
s
se
the
therapy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…