ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sequestratrix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sequestratrix


sequestrator /'si:kwestreitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) người tịch thu tài sản tạm thời; người bảo quản tài sản bị tịch thu tạm thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…