EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sequestrectomies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sequestrectomies
sequestrectomy /,si:kwes'trektəmi/ (sequestrotomy) /,si:kwes'trɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục
← Xem thêm từ sequestratrix
Xem thêm từ sequestrectomy →
Từ vựng liên quan
ec
ect
est
mi
om
qu
quest
re
rec
recto
s
se
st
str
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…