EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sequestratrices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sequestratrices
sequestrator /'si:kwestreitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) người tịch thu tài sản tạm thời; người bảo quản tài sản bị tịch thu tạm thời
← Xem thêm từ sequestrators
Xem thêm từ sequestratrix →
Từ vựng liên quan
at
ce
est
ic
ice
ices
qu
quest
ra
rat
ri
rice
rices
s
se
sequestra
st
str
tri
trice
trices
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…