ex. Game, Music, Video, Photography

'Senseless act of violence'  The "blast  has affected my vice-presidents especially comrade Mohadi," he added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blast. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

'Senseless act of violence'  The "blast  has affected my vice-presidents especially comrade Mohadi," he added.

Nghĩa của câu:

blast


Ý nghĩa

@blast /blɑ:st/
* danh từ
- luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)
- tiếng kèn
=the blast of a trumpet+ tiếng kèn trompet
- sự nổ (mìn)
* ngoại động từ
- làm tàn, làm khô héo, làm thui chột
=frost blasts buds+ sương giá làm thui chột nụ cây
- làm nổ tung, phá (bằng mìn)
- phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự
- gây hoạ; nguyền rủa
!blast you!
- đồ trời đánh thánh vật!

@blast
- (Tech) xóa, bộc phát; nổ nhanh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…