EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sempiternity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sempiternity
sempiternity /sempi'tə:niti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu, tính bất diệt
← Xem thêm từ sempiternal
Xem thêm từ semplice →
Từ vựng liên quan
em
er
it
mp
ni
nit
pi
pit
rn
s
se
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…