ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sempiternal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sempiternal


sempiternal /,sempi'tə:nl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…