EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semmit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semmit
semmit /'semit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) áo lót mình
← Xem thêm từ semiyearly
Xem thêm từ semola →
Từ vựng liên quan
em
emm
it
mi
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…