ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ semiyearly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng semiyearly


semiyearly /'semi'jə:li/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  nửa năm một lần, sáu tháng một lần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…