EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semola
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semola
semola /'semələ/ (semolina) /,semə'li:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)
← Xem thêm từ semmit
Xem thêm từ semolina →
Từ vựng liên quan
em
la
mo
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…