EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semidomestication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semidomestication
semidomestication
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng dã thú được thuần dưỡng một nửa
← Xem thêm từ semidomes
Xem thêm từ semidominant →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
do
dome
domes
domestic
domestication
em
est
ic
id
ion
me
mes
mi
mid
om
on
s
se
semi
semidome
semidomes
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…