EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semidome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semidome
semidome
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) nửa vòm
← Xem thêm từ semidivine
Xem thêm từ semidomes →
Từ vựng liên quan
do
dome
em
id
me
mi
mid
om
s
se
semi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…