EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semidivine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semidivine
semidivine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gần như thần linh
← Xem thêm từ semidiameter
Xem thêm từ semidome →
Từ vựng liên quan
div
divi
divine
em
id
in
mi
mid
midi
s
se
semi
vine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…