EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semidominant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semidominant
semidominant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trội không hoàn toàn, ưu thế không hoàn toàn
← Xem thêm từ semidomestication
Xem thêm từ semidouble →
Từ vựng liên quan
an
ant
do
dominant
em
id
in
mi
mid
min
nt
om
s
se
semi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…