ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self-abnegation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng self-abnegation


self-abnegation /'self,æbni'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…