ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self-abhorrence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng self-abhorrence


self-abhorrence /'sefəb'hɔrəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tự ghét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…