ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self-abandonment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng self-abandonment


self-abandonment /'selfə'bændənmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự miệt mài, sự mê mải
  sự phóng túng, sự tự buông thả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…