abandonment /ə'bændənmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ
tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ
sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
@abandonment
(Tech) bỏ, từ bỏ (d)
Các câu ví dụ:
1. Yelling, beatings, abandonment, etc.
Nghĩa của câu:La mắng, đánh đập, bỏ rơi, v.v.
Xem tất cả câu ví dụ về abandonment /ə'bændənmənt/