EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abandonments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abandonments
abandonment /ə'bændənmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ
tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ
sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
@abandonment
(Tech) bỏ, từ bỏ (d)
← Xem thêm từ abandonment
Xem thêm từ abandons →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
abandon
abandonment
an
AND
and
ba
ban
band
do
don
en
ent
me
men
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…